Phòng chống DDOS hiệu quả
-
Tấn công DDOS hay còn được gọi tấn công từ chối dịch vụ đơn giản được hiểu
là tạo ra 1 lượt truy cập ảo ồ ạt vào một địa chỉ website tại cùng một thời
đi...
Ví dụ: Người tuổi mạng Mộc hợp nhất số điện thoại có số cuối là 1, vì Thủy (1) sinh Mộc là quan hệ tương sinh.
Ngược lại: người tuổi mạng Mộc không hợp với số có số cuối là 6,7, vì Kim(6,7) khắc Mộc: quan hệ tương khắc.
| |||||
Năm sinh (âm lịch)
|
Từ tháng năm đến tháng năm (theo dương lịch)
|
Cung Mạng
|
Nên lựa số có số tận cùng:
| ||
NS
|
TUỔI
|
T: tương sinh
|
C: cùng cung mạng
| ||
1940
|
CANH THÌN
|
08/02/1940 -> 26/01/1941
|
KIM
|
T: 0,2,5,8
|
C: 6,7
|
1941
|
TÂN TỴ
|
27/01/1941 -> 14/02/1942
|
KIM
|
T: 0,2,5,8
|
C: 6,7
|
1942
|
NHÂM NGỌ
|
15/02/1942 -> 04/02/1943
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1943
|
QÚY MÙI
|
05/02/1943 -> 24/01/1944
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1944
|
GIÁP THÂN
|
25/01/1944 -> 12/02/1945
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1945
|
ẤT DẬU
|
13/02/1945 -> 01/02/1946
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1946
|
BÍNH TUẤT
|
02/02/1946 -> 21/01/1947
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1947
|
ĐINH HỢI
|
22/01/1947 -> 09/02/1948
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
1948
|
MẬU TÝ
|
10/02/1948 -> 28/01/1949
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1949
|
KỶ SỬU
|
29/01/1949 -> 16/02/1950
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1950
|
CANH DẦN
|
17/02/1950 -> 05/02/1951
|
MỘC
|
T:số1(rất tốt)
|
C:số 3,4 (tốt)
|
1951
|
TÂN MẸO
|
06/02/1951 -> 26/01/1952
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1952
|
NHÂM THÌN
|
27/01/1952 -> 13/02/1953
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1953
|
QUÝ TỴ
|
14/02/1953 -> 02/02/1954
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1954
|
GIÁP NGỌ
|
03/02/1954 -> 23/01/1955
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1955
|
ẤT MÙI
|
24/01/1955 -> 11/02/1956
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1956
|
BÍNH THÂN
|
12/02/1956 -> 30/01/1957
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1957
|
ĐINH DẬU
|
31/01/1957 -> 17/02/1958
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1958
|
MẬU TUẤT
|
18/02/1958 -> 07/02/1959
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1959
|
KỶ HỢI
|
08/02/1959 -> 27/01/1960
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1960
|
CANH TÝ
|
28/01/1960 -> 14/02/1961
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1961
|
TÂN SỬU
|
15/02/1961 -> 04/02/1962
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
1962
|
NHÂM DẦN
|
05/02/1962 -> 24/01/1963
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1963
|
QÚY MÃO
|
25/01/1963 -> 12/02/1964
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1964
|
GIÁP THÌN
|
13/02/1964 -> 01/02/1965
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1965
|
ẤT TỴ
|
02/02/1965 -> 20/01/1966
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1966
|
BÍNH NGỌ
|
21/01/1966 -> 08/02/1967
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1967
|
ĐINH MÙI
|
09/02/1967 -> 29/01/1968
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1968
|
MẬU THÂN
|
30/01/1968 -> 16/02/1969
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1969
|
KỶ DẬU
|
17/02/1969 -> 05/02/1970
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
1970
|
CANH TUẤT
|
06/02/1970 -> 26/01/1971
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1971
|
TÂN HỢI
|
27/01/1971 -> 14/02/1972
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1972
|
NHÂM TÝ
|
15/02/1972 -> 02/02/1973
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1973
|
QÚY SỬU
|
03/02/1973 -> 22/01/1974
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1974
|
GIÁP DẦN
|
23/01/1974 -> 10/02/1975
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1975
|
ẤT MÃO
|
11/02/1975 -> 30/01/1976
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1976
|
BÍNH THÌN
|
31/01/1976 -> 17/02/1977
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1977
|
ĐINH TỴ
|
18/02/1977 -> 06/02/1978
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
1978
|
MẬU NGỌ
|
07/02/1978 -> 27/01/1979
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1979
|
KỶ MÙI
|
28/01/1979 -> 15/02/1980
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1980
|
CANH THÂN
|
16/02/1980 -> 04/02/1981
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1981
|
TÂN DẬU
|
05/02/1981 -> 24/01/1982
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1982
|
NHÂM TUẤT
|
25/01/1982 -> 12/02/1983
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1983
|
QUÝ HỢI
|
13/02/1983 -> 01/02/1984
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1984
|
GIÁP TÝ
|
02/02/1984 -> 19/02/1985
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1985
|
ẤT SỬU
|
20/02/1985 -> 08/02/1986
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1986
|
BÍNH DẦN
|
09/02/1986 -> 28/01/1987
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1987
|
ĐINH MÃO
|
29/01/1987 -> 16/02/1988
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1988
|
MẬU THÌN
|
17/02/1988 -> 05/02/1989
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1989
|
KỶ TỴ
|
06/02/1989 -> 26/01/1990
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
1990
|
CANH NGỌ
|
27/01/1990 -> 14/02/1991
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1991
|
TÂN MÙI
|
15/02/1991 -> 03/02/1992
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
1992
|
NHÂM THÂN
|
04/02/1992 -> 22/01/1993
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1993
|
QUÝ DẬU
|
23/01/1993 -> 09/02/1994
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
1994
|
GIÁP TUẤT
|
10/02/1994 -> 30/01/1995
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1995
|
ẤT DẬU
|
31/01/1995 -> 18/02/1996
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
1996
|
BÍNH TÝ
|
19/02/1996 -> 06/02/1997
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1997
|
ĐINH SỬU
|
07/02/1997 -> 27/01/1998
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
1998
|
MẬU DẦN
|
28/01/1998 -> 15/02/1999
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
1999
|
KỶ MÃO
|
16/02/1999 -> 04/02/2000
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
2000
|
CANH THÌN
|
05/02/2000 -> 23/01/2001
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
2001
|
TÂN TỴ
|
24/01/2001 -> 11/02/2002
|
KIM
|
T: 0,2,5,8 ;
|
C: 6,7
|
2002
|
NHÂM NGỌ
|
12/02/2002 -> 31/01/2003
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
2003
|
QÚY MÙI
|
01/02/2003 -> 21/01/2004
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
2004
|
GIÁP THÂN
|
22/01/2004 -> 08/02/2005
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
2005
|
ẤT DẬU
|
09/02/2005 -> 28/01/2006
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
2006
|
BÍNH TUẤT
|
29/01/2006 -> 17/02/2007
|
THỔ
|
T: 9:
|
C: 0,2,5,8
|
2007
|
ĐINH HỢI
|
18/02/2007 -> 06/02/2008
|
THỔ
|
T: 9;
|
C: 0,2,5,8
|
2008
|
MẬU TÝ
|
07/02/2008 -> 25/01/2009
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
2009
|
KỶ SỬU
|
26/01/2009 -> 13/02/2010
|
HỎA
|
T: 3,4;
|
C: 9
|
2010
|
CANH DẦN
|
14/02/2010 -> 02/02/2011
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
2011
|
TÂN MÃO
|
03/02/2011 -> 22/01/2012
|
MỘC
|
T:1
|
C:3,4
|
2012
|
NHÂM THÌN
|
23/01/2012 -> 09/02/2013
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
2013
|
QUÝ TỴ
|
10/02/2013 -> 30/01/2014
|
THỦY
|
T:6,7;
|
C: 1
|
Bạn đang xem Giới Thiệu Chung về Ngũ Hành Sinh Khắc tại Tin Tức Thủ Thuật PC Đừng quên nhấn LIKE và Chia Sẻ nếu bài viết có ích !
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét